--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ đạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ đạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ đạc
Your browser does not support the audio element.
+ noun
funiture; furnishings; effect
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
đồ đạc
:
funiture; furnishings; effect
+
distrust
:
sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực
+
epicene
:
(ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung
+
cincture
:
dây lưng, thắt lưng, đai lưng
+
đìu
:
cũng như địu Carry (one's child) pick-a-back astride on one's hip with a cloth bandĐìu con đi kiếm củiTo carry one's child pick-a-back astride on one's his and go collecting firewood